Có 3 kết quả:
地籍 dì jí ㄉㄧˋ ㄐㄧˊ • 地級 dì jí ㄉㄧˋ ㄐㄧˊ • 地级 dì jí ㄉㄧˋ ㄐㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
cadaster
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(administrative) prefecture-level
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(administrative) prefecture-level
Bình luận 0